Có 2 kết quả:

猛犸象 měng mǎ xiàng ㄇㄥˇ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ猛獁象 měng mǎ xiàng ㄇㄥˇ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 猛獁|猛犸[meng3 ma3]

Từ điển Trung-Anh

see 猛獁|猛犸[meng3 ma3]